Bảng giá lắp đặt điều hoà âm trần nối ống gió

THÔNG TIN CHI TIẾT

CÔNG TY CP ĐẦU TƯ XÂY LẮP CƠ ĐIỆN MIỀN BẮC
Văn phòng: Số 184,185-C4 đường Nguyễn Cảnh Dị, phường Đại Kim, Hoàng Mai, Hà Nội
Điện thoại: 024. 6259.1938                       Email: codienmienbac2014@gmail.com
  Website: http://codienmienbac.com.vn
BẢNG GIÁ LẮP ĐẶT ĐIỀU HÒA NỐI ỐNG GIÓ
STT CHỦNG LOẠI VẬT TƯ ĐVT SỐ LƯỢNG  ĐƠN GIÁ 
I. Ống đồng và bảo ôn      
1 Ống đồng toàn phát 6.4/9,5 độ dày 0,71 kèm bảo ôn superlon dày 13mm m 1   165.000 
2 Ống đồng toàn phát 6.4/12.7 độ dày 0,71 kèm bảo ôn superlon dày 13mm m 1   175.000 
3 Ống đồng toàn phát 6.4/15.9 dày 0,71 kèm bảo ôn superlon dày 13/19mm m 1    195.000 
4 Ống đồng toàn phát 9.5/15.9 độ dày 0,81 kèm bảo ôn superlon dày 13/19mm m 1   290.000 
5 Ống đồng toàn phát 9.5/19.1 độ dày 0,81 kèm bảo ôn kèm bảo ôn superlon dày 13/19 m 1        380.000
6 vật tư phụ ( mang sông, cút, chếch, keo, tê) 7% vật tư chính gói 1  
II. Dây điện       
1 Dây điện Trần Phú 2x1.0mm m 1       11.000 
2 Dây điện Trần Phú 1x1.5mm m 1           8.000
3 Dây điện Trần Phú 2x1.5mm m 1         15.000
4 Dây điện Trần Phú 2x2.5mm m 1         18.900
5 Dây điện Trần Phú 2x4mm m 1         35.000
6 Dây nguồn 3 pha 3x4+1x2.5mm cadisun m 1         60.000
7 Ống ghen mềm d20 m 1         10.000
8 Ống ghen cứng pvc tiền phong d15 m 1         22.000
9 Vật tư phụ ( băng keo, kẹp cốt, cầu nối) 3% vật tư chính gói 1  
III. Ống nước và bảo ôn Ống nước      
1 Ống nước PVC tiền phong D21 m 1         22.000
2 Ống nước PVC tiền phong D27 m 1         25.000
3 Ống nước PVC tiền phong D34 m 1         32.000
4 Ống nước PVC tiền phong D42 m 1         38.000
5 Bảo ôn ống nước superlon D21 dày 10mm m 1         28.000
6 Bảo ôn ống nước superlon D27 dày 10mm n 1         29.000
7 Bảo ôn ống nước superlon D34 dày 13mm m 1         35.000
8 Bảo ôn ống nước superlon D42 dày 13mm m 1         40.000
9 vật tư phụ ( mang sông, cút, chếch, keo, tê) 5% vật tư chính gói 1  
IV. Giá đỡ cục nóng      
1 Giá đỡ treo tường máy 9000-12000 BTU Bộ 1        100.000
2 Giá đỡ  treo tường máy  18000-24000 BTU Bộ 1        150.000
3 Giá đỡ  treo tường máy 30000-50000 BTU Bộ 1        250.000
4 Giá đỡ kiểu Ngồi máy 9000-12000 BTU Bộ 1        200.000
5 Giá đỡ kiểu Ngồi máy 18000-24000 BTU Bộ 1        250.000
6 Giá đỡ kiểu Ngồi máy 30000-50000 BTU Bộ 1        350.000
7 Giá đỡ treo tường kiểu Ngang kèm ty treo trần máy 9000-12000 BTU Bộ 1        250.000
8 Giá đỡ  treo tường kiểu Ngang kèm ty treo trần máy  18000-24000 BTU Bộ 1        350.000
9 Giá đỡ  treo tường kiểu Ngang kèm ty treo trần máy 30000-50000 BTU Bộ 1        450.000
10 vật tư phụ (bulong, ốc vít, nơ, nở đạn, đệm chỐng rung) 15% vật tư chính gói 1  
V. Chi phí nhân công lắp đặt      
1 Nhân công lắp dàn lạnh ống gió 18-34 BTU  dàn 1        750.000
2 Nhân công lắp dàn lạnh ống gió 9-12 BTU  dàn 1        550.000
3 Nhân công lắp dàn nóng  Multi 36-48000 dàn 1        550.000
4 Nhân công lắp dàn nóng  Multi 18-30000 dàn 1        450.000
5 Nhân công lắp máy âm trần ống gió 9000-24000 BTU Máy 1        950.000
6 Nhân công lắp máy âm trần ống gió 28000 - 48000 BTU Máy 1        120.000
7 Nhân công tháo máy âm trần ống gió máy 1        750.000
8 Nhân công đục tường đi ống đồng  m 1         50.000
9 Nhân công đục tường đi ống nước m 1         50.000
VI. Vật tư kèm theo      
1 Atomat LS 25A/3 pha Chiếc 1        450.000
2 Atomat Ls 30A/1 pha Chiếc 1        180.000
3 Ty treo dàn lạnh 1 bộ Bộ 1        150.000
4 quang treo ống đồng, ống nước đã kèm ty Bộ 1         25.000
5 Mối hàn nối ống Mối 1         30.000
6 Nén nito thử bền và vệ sinh đường ống Bộ 1        150.000
7 Hút chân không và thử kín Lần 1         50.000
VII. Ống gió      
1 Ống gió mền không kèm bảo ôn D100 m 1         40.000
2 Ống gió mềm kèm bảo ôn sợi D150 m 1         90.000
3 Ống gió mềm kèm bảo ôn sợi D200 m 1        105.000
4 Ống gió mềm kèm bảo ôn sợi D250 m 1        140.000
5 Ống gió mềm kèm bảo ôn sợi D300 m 1        160.000
6 Ống gió tròn soắn tôn hoa sen dày 0.75 D100 m 1        250.000
7 Ống gió tròn soắn tôn hoa sen dày 0.75 D150 m 1        280.000
8 Ống gió hộp tôn hoa sen dày 0,75 kích thước 200x150mm m 1        320.000
9 Ống gió hộp tôn hoa sen dày 0,75 kích thước 250x150mm m 1        350.000
10 Ống gió hộp tôn hoa sen dày 0,75 kích thước 200x300mm m 1        380.000
11 Ống gió hộp tôn hoa sen dày 0,75 kích thước 200x400mm m 1        450.000
12 Ống gió hộp tôn hoa sen dày 0,75 kích thước 200x500mm m 1        550.000
13 Ống gió hộp tôn hoa sen dày 0,75 kích thước 250x600mm m 1        750.000
14 Ống gió hộp tôn hoa sen dày 0,75 kích thước 300x700mm m 1        850.000
15 Ống gió hộp tôn hoa sen dày 0,75 kích thước 300x800mm m 1        950.000
16 Ống gió hộp tôn hoa sen dày 0,75 kích thước 200x300mm kèm bảo ôn PE dày 20mm m 1        450.000
17 Ống gió hộp tôn hoa sen dày 0,75 kích thước 200x400mm kèm bảo ôn PE dày 20mm m 1        500.000
18 Ống gió hộp tôn hoa sen dày 0,75 kích thước 200x500mm kèm bảo ôn PE dày 20mm m 1        600.000
19 Ống gió hộp tôn hoa sen dày 0,75 kích thước 250x600mm kèm bảo ôn PE dày 20mm m 1        750.000
20 Ống gió hộp tôn hoa sen dày 0,75 kích thước 300x700mm kèm bảo ôn PE dày 20mm m 1        950.000
21 Ống gió hộp tôn hoa sen dày 0,75 kích thước 300x800mm kèm bảo ôn PE dày 20mm m 1     1.150.000
22 Vật tư phụ ( băng bạc, băng keo, keo dán, đinh tán, silicon) 8% vật tư chính gói 1  
VIII. Côn thu và hộp gió      
1 Côn thu đầu máy 9000-12000 BTU Tôn hoa sen dày 0,75 kèm bảo ôn PE dày 20mm Cái 1        680.000
2 Côn thu đầu máy 18000 - 24000 BTU Tôn hoa sen dày 0,75 kèm bảo ôn PE dày 20mm Cái 1        800.000
3 Côn thu đầu máy 30000 - 50000 BTU Tôn hoa sen dày 0,75 kèm bảo ôn PE dày 20mm Cái 1        950.000
4 Côn thu đuôi máy 18000 - 24000 BTU Tôn hoa sen dày 0,75 kèm bảo ôn PE dày 20mm Cái 1        800.000
5 Côn thu đuôi máy 30000 - 50000 BTU Tôn hoa sen dày 0,75 kèm bảo ôn PE dày 20mm Cái 1        950.000
6 Hộp gom gió kích thước (960x110) Tôn hoa sen dày 0,75 kèm bảo ôn PE dày 20mm Cái 1        550.000
7 Hộp gom gió kích thước (1160x110) Tôn hoa sen dày 0,75 kèm bảo ôn PE dày 20mm Cái 1        600.000
IX. Cửa gió      
1 Cửa lan 1 khung nhôm sơn tĩnh điện kích thước 1000x150 Cái 1        550.000
2 Cửa lan 1 khung nhôm sơn tĩnh điện kích thước 1200x150 Cái 1        650.000
3 Cửa lan 2 khung nhôm sơn tĩnh điện kích thước 1000x150 Cái 1        650.000
4 Cửa lan 2 khung nhôm sơn tĩnh điện kích thước 1200x150 Cái 1        750.000
5 Lưới lọc bụi cửa gió kích thước 9600x110 cái 1        140.000
6 Lưới lọc bụi cửa gió kích thước 1160x110 cái 1        150.000
7 lưới lọc bụi đuôi máy  cái 1        250.000
8 cửa lan nhựa có chỉnh hướng kích thước 1000x150 cái 1        480.000
9 cửa lan nhựa có chỉnh hướng kích thước 1200x150 cái 1        550.000
Ghi chú:
- Giá trên chưa bao gồm 10% VAT, chưa bao gồm chi phí lắp đặt ngoại tỉnh, chi phí vận chuyển và thuê cẩu...
- Giá nhân công lắp đặt được áp dụng cho các vị trí đơn giản không sử dụng thang  dàn giáo,...